Có 1 kết quả:

商圈 shāng quān ㄕㄤ ㄑㄩㄢ

1/1

shāng quān ㄕㄤ ㄑㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) commercial district
(2) business district

Bình luận 0